✅ Bảng Giá Xe Toyota Tháng 6/2023, Khuyến Mại Vios Mới, Fortuner, Camry, Cross…
????Xe Đủ màu giao ngay ????
1———TOYOTA VIOS 2023———
????CHỈ 150 Triệu NHẬN NGAY VIOS 2023 ????TOYOTA VIOS 2023 ( Vua sedan 2023) ????Phiên bản 1.5E MT: 489.000.000 VND
????Phiên bản 1.5E CVT: 542.000.000 VND
????Phiên bản 1.5G CVT: 592.000.000 VND Phiên bnar hoàn toàn mới nâng cấp 2
———-TOYOTA RAIZE 2023——–
2. Toyota Raize 1.0L Turbo 2023 Giá Xe :552 triệu ( Màu đỏ, màu đen ) Màu trắng ngọc trai + Sơn nóc đen: 560 triệu Màu trắng ngọc trai nóc đen – 563 triệu 3
———-TOYOTA WIGO 2023——–
????CHỈ 120 Triệu NHẬN NGAY WIGO 2023 ????TOYOTA WIGO 2023 (????XE HOT????) nhập khẩu Indonesia
????Phiên bản 2023 1.2 AT: 385.000.000VND ( 2023 )
????Phiên bản 2023 1.2 MT: 352.000.000VND ( 2023 )
4——–TOYOTA CROSS 2023——-
????Bảng Giá Xe Toyota Corolla CROSS 2023
????Cross 1.8G 2022 : Giá 755 Triệu ????Cross 1.8V 2022 : Giá : 860 Triệu
????Cross 1.8HV Hybrid : Giá 955 triệu Giảm 50% thuế Cross Vin 2022 #giaxetoyotacross2023 5———TOYOTA ALTIS 2023———–
TOYOTA Corolla Altis 2023 mới Xe Altis 1.8G CVT 2023 – Giá : 719 Triệu Xe Altis 1.8V CVT 2023 – Giá : 765 Triệu Xe Altis 1.8 Hybrid 2023 – Giá : 860 Triệu #toyotacorollaaltis2023 6———-TOYOTA YARIS 2023———-
????CHỈ 190 Triệu NHẬN NGAY YARIS 2023 #yaris2023 ????TOYOTA YARIS (????XE HOT????) nhập khẩu Thái Lan ???????? ????Phiên bản 1.5CVT: 684.000.000VND 7——–TOYOTA VELOZ 2023———–
????CHỈ 220 Triệu NHẬN NGAY VELOZ 2023 ????TOYOTA VELOZ 2023 Siêu Khuyến Mại
????Veloz 1.5E CVT: 658.000.000VND ????Veloz 1.5G CVT: 698.000.000VND 8——–TOYOTA CAMRY 2023———
????CHỈ 320 Triệu NHẬN NGAY CAMRY 2022 #camry2023
????TOYOTA CAMRY (????XE HOT????) nhập khẩu Thái Lan ???????? ????Phiên bản 2.0G: 1.105.000.000VND ????Phiên bản 2.0Q: 1.220.000.000VND ????Phiên bản 2.5Q: 1.405.000.000VND
????Phiên bản 2.5 Hybrid: 1.495.000.000VND
????Màu trắng ngọc trai (089) cộng thêm 8.000.000 VNĐ
???? 9———TOYOTA AVANZA PREMIO 2023– ????TOYOTA AVANZA 7 Chỗ 2023
????Phiên bản 1.5AT Tự động: 598.000.000VND
????Phiên bản 1.5MT Số Sàn: 558.000.000VND 10——-TOYOTA INNOVA 2023————–
????TOYOTA INNOVA 2023
????Phiên bản 2.0E số sàn: 755.000.000VND
????Phiên bản 2.0G số tự động: 870.000.000VND
????Phiên bản 2.0 Venturer số tự động: 895.000.000VND
????Phiên bản 2.0V số tự động: 995.000.000VND 11——TOYOTA FORTUNER 2023———
????TOYOTA FORTUNER 2022 (????XE HOT????) #fortuner2022
????Phiên bản 2.4 MT 1 cầu, máy dầu: 1.026.000.000VND
????Phiên bản 2.4 AT 1 cầu, máy dầu: 1.118.000.000VND
????Phiên bản 2.4 Legender 1 cầu, máy dầu: 1.259.000.000VND
????Phiên bản 2.7 AT 1 cầu, máy xăng, Nhập khẩu Indonesia : 1.229.000.000VND
????Phiên bản 2.7 AT 2 cầu, máy xăng, Nhập khẩu Indonesia : 1.319.000.000VND
????Phiên bản 2.8 AT 2 cầu, máy dầu: 1.434.000.000VND
????Phiên bản 2.8 Legender 2 cầu, máy dầu : 1.470.000.000VND 12—-TOYOTA PRADO 2023—–
????CHỈ 500 Triệu NHẬN NGAY PRADO 2023 model 2023
???? Land Cruiser PRADO: 2.628.000.000 VNĐ #prado20223 13—–TOYOTA LAND CRUISER 2023—- #landcruiser2023 #lc300
???? Land Cruiser V8 : 4.286..000.000 VNĐ #landcruiser2024 14——TOYOTA ALPHARD 2023—-
????CHỈ 900 Triệu NHẬN NGAY ALPHARD LUXURY 2023
???? Toyota ALPHARD LUXURY : 4.370.000.000 VNĐ 15——-TOYOTA HIACE 2023——
???? HIACE ĐỘNG CƠ DẦU : 2023
???? HIACE ĐỘNG CƠ DẦU 2022 : 1.176.000.000 VNĐ 16—–TOYOTA GRANVIA 2023————-
???? Toyota Granvia 2023: 3.072.000.000 VNĐ 17——TOYOTA RUSH 2023——
????TOYOTA RUSH 7 Chỗ Nhập Khẩu #rush2023
????Phiên bản 1.5AT Tự động: 634.000.000VND 18——-TOYOTA HILUX 2023——
????TOYOTA HILUX nhập khẩu Thái Lan 2023
????Phiên bản 2.4E MT (4×2): 628.000.000 VNĐ
????Phiên bản 2.4E AT (4×2): 674.000.000 VNĐ
????Phiên bản 2.4G MT (4×4): 799.000.000 VNĐ
????Phiên bản 2.8G AT (4×4): 913.000.000 VNĐ #giaxehilux2023
Địa chỉ: 315 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
Liên hệ: 0911.419.868
Cam kết mức giá tốt, xe đủ màu giao ngay.