Sau đây TOYOTA THANH XUÂN xin gửi đến quý khách hàng bảng giá xe Toyota 2020 cập nhật mới nhất.
1. Giá xe Toyota Corolla Altis (Facelift)
Bảng giá xe Toyota Corolla Altis mới nhất, ĐVT: Triệu đồng | ||
Phiên bản | Altis 1.8E | Altis 1.8G |
Giá công bố | 733 | 763 |
Giá xe lăn bánh Toyota Corolla Altis mới nhất, ĐVT: Triệu đồng | ||
TP.HCM | 792 | 823 |
Hà Nội | 799 | 831 |
Tỉnh/thành khác | 773 | 804 |
Ghi chú: Giá xe Corolla Altis lăn bánh tạm tính chưa trừ đi khuyến mại, giảm giá.
Màu sắc: Đen, Nâu, Trắng, Bạc.
Xuất xứ: lắp ráp trong nước
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá đặc biệt tháng 09/2020 Khuyến mãi hấp dẫn: Giảm giá tiền mặt, Tặng phụ kiện, Bảo hiểm, Ưu đãi lãi suất… Mua bán xe Toyota cũ mới giao ngay! |
|
TOYOTA THANH XUÂN | |
0911.419.868 Mr. Tuấn |
2. Giá xe Toyota Corolla Cross (Mới)
Bảng giá xe Toyota Corolla Cross mới nhất, ĐVT: Triệu đồng | |||
Phiên bản | Cross 1.8G | Cross 1.8V | Cross 1.8HV |
Giá công bố | 720 | 820 | 910 |
Giá xe lăn bánh Toyota Corolla Cross mới nhất, ĐVT: Triệu đồng | |||
TP.HCM | 814 | 924 | 1.023 |
Hà Nội | 829 | 941 | 1.041 |
Tỉnh/thành khác | 795 | 905 | 1.004 |
Ghi chú: Giá xe Corolla Cross lăn bánh tạm tính chưa trừ đi khuyến mại, giảm giá.
Màu sắc: Xám, Đen, Đỏ, Trắng, Bạc, Nâu, Xanh.
Xuất xứ: xe nhập khẩu Thái Lan.
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá đặc biệt tháng 09/2020 Khuyến mãi hấp dẫn: Giảm giá tiền mặt, Tặng phụ kiện, Bảo hiểm, Ưu đãi lãi suất… Mua bán xe Toyota cũ mới giao ngay! |
|
TOYOTA THANH XUÂN | |
0911.419.868 Mr.Tuấn |
3. Giá xe Toyota Wigo
Bảng giá xe Toyota Wigo 2020 mới nhất (ĐVT: triệu VNĐ) | ||
Phiên bản xe | Wigo 4AT | Wigo 5MT |
Giá niêm yết | 384 | 352 |
Màu ngoại thất | Xám, Trắng, Đỏ, Đen, Cam, Bạc. | |
Khuyến mại | Liên hệ | |
Giá xe Wigo lăn bánh tham khảo (ĐVT: triệu VNĐ) | ||
Tại TPHCM | 401 | 467 |
Tại Hà Nội | 408 | 475 |
Tại các tỉnh | 382 |
Ghi chú: Giá xe Wigo lăn bánh tạm tính chưa trừ đi khuyến mại.
Màu sắc: Xám, Trắng, Đỏ, Đen, Cam, Bạc
Xuất xứ: xe nhập khẩu Indonesia
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá đặc biệt tháng 09/2020 Khuyến mãi hấp dẫn: Giảm giá tiền mặt, Tặng phụ kiện, Bảo hiểm, Ưu đãi lãi suất… Mua bán xe Toyota cũ mới giao ngay! |
|
TOYOTA THANH XUÂN | |
0911.419.868 Mr.Tuấn |
4. Giá xe Toyota Vios
Giá xe Toyota Vios 2020 mới nhất (ĐVT: Triệu đồng) | |||||
Phiên bản |
1.5G CVT (7 túi khí) |
1.5E CVT (7 túi khí) |
1.5E MT (7 túi khí) |
1.5E CVT (3 túi khí) |
1.5E MT (3 túi khí) |
Giá công bố | 570 | 540 | 490 | 520 | 470 |
Giá xe Toyota Vios 2020 lăn bánh tham khảo (*) (ĐVT: Triệu đồng) | |||||
TPHCM | 620 | 589 | 536 | 568 | 515 |
Hà Nội | 626 | 594 | 541 | 573 | 520 |
Tỉnh/TP# | 601 | 570 | 517 | 549 | 496 |
Ghi chú: Giá xe Vios lăn bánh tạm tính chưa trừ giảm giá, khuyến mãi.
Màu sắc: Be, Đen, Đỏ, Bạc, Trắng
Xuất xứ: lắp ráp trong nước
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá đặc biệt tháng 09/2020 Khuyến mãi hấp dẫn: Giảm giá tiền mặt, Tặng phụ kiện, Bảo hiểm, Ưu đãi lãi suất… Mua bán xe Toyota cũ mới giao ngay! |
|
TOYOTA THANH XUÂN | |
0911.419.868 Mr.Tuấn |
5. Giá xe Toyota Yaris
Giá xe Toyota Yaris lăn bánh tham khảo (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản xe | Giá công bố | Giá lăn bánh (Tp.HCM) | Giá lăn bánh (Hà Nội) | Giá lăn bánh (Tỉnh) |
Yaris 1.5 G | 650 | 728 | 750 | 718 |
Giá xe Yaris lăn bánh tạm tính chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi trong tháng nếu có. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để đặt xe Yaris giao sớm nhất toàn quốc.
Màu sắc: Xám, Đen, Cam, Đỏ, Bạc, Trắng, Vàng
Xuất xứ: Xe nhập khẩu Thái Lan
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá đặc biệt tháng 09/2020 Khuyến mãi hấp dẫn: Giảm giá tiền mặt, Tặng phụ kiện, Bảo hiểm, Ưu đãi lãi suất… Mua bán xe Toyota cũ mới giao ngay! |
|
TOYOTA THANH XUÂN | |
0911.419.868 Mr.Tuấn |
6. Giá xe Toyota Camry
Bảng giá xe Toyota Camry mới nhất, ĐVT: Triệu VNĐ | ||
Camry 2.0G | Camry 2.5Q | |
– Giá công bố | 1.029 | 1.235 |
– Khuyến mãi | Liên hệ | |
Giá xe Toyota Camry lăn bánh (*), ĐVT: Triệu VNĐ | ||
– Tp. HCM | 1.145 | 1.372 |
– Hà Nội | 1.175 | 1.406 |
– Tỉnh/Thành | 1.135 | 1.362 |
(*) Giá xe Camry tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi (nếu có). Vui lòng liên hệ với hệ thống đại lý của chúng tôi để nhận báo giá xe Camry tốt nhất.
Màu sắc: Trắng, Đen, Đỏ, Nâu, Ghi, Bạc, Đen.
Xe nhập khẩu Thái Lan
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá đặc biệt tháng 09/2020 Khuyến mãi hấp dẫn: Giảm giá tiền mặt, Tặng phụ kiện, Bảo hiểm, Ưu đãi lãi suất… Mua bán xe Toyota cũ mới giao ngay! |
|
TOYOTA THANH XUÂN | |
0911.419.868 Mr.Tuấn |
7. Giá xe Toyota Avanza
Bảng giá xe Toyota Avanza mới nhất (ĐVT: triệu VNĐ) | ||
Phiên bản xe | Avanza 1.5 AT | Avanza 1.3 MT |
Giá niêm yết | 612 | 544 |
Khuyến mại | Liên hệ | Liên hệ |
Giá xe Avanza lăn bánh tham khảo (*) (ĐVT: triệu VNĐ) | ||
Tại, TPHCM | 687 | 612 |
Hà Nội | 708 | 632 |
các tỉnh | 677 | 602 |
(*) Giá xe Avanza lăn bánh chưa bao gồm giảm giá và khuyến mãi. Vui lòng liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết.
Màu sắc: Bạc, Vàng, Đen, Trắng, Xám, Xanh
Xuất xứ: xe nhập khẩu
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá đặc biệt tháng 09/2020 Khuyến mãi hấp dẫn: Giảm giá tiền mặt, Tặng phụ kiện, Bảo hiểm, Ưu đãi lãi suất… Mua bán xe Toyota cũ mới giao ngay! |
|
TOYOTA THANH XUÂN | |
0911.419.868 MR.TUẤN |
Quý khách Click vào số điện thoại sẽ tạo cuộc gọi trên di động.
7. Giá xe Toyota Rush
Giá xe Rush phiên bản S 1.5AT niêm yết : 668 triệu VNĐ
- Giá lăn bánh dự kiến tại TP.HCM: 757.000.000 đồng
- Giá lăn bánh dự kiến tại Hà Nội: 770.000.000 đồng
- Giá lăn bánh dự kiến tại Tỉnh/thành khác: 738.000.000 đồng
Màu sắc: Bạc, Đen, Đỏ, Đồng, Trắng, Đỏ
Xuất xứ: xe nhập khẩu
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá đặc biệt tháng 09/2020 Khuyến mãi hấp dẫn: Giảm giá tiền mặt, Tặng phụ kiện, Bảo hiểm, Ưu đãi lãi suất… Mua bán xe Toyota cũ mới giao ngay! |
|
TOYOTA THANH XUÂN | |
0911.419.868 MR.TUẤN |
8. Giá xe Toyota Innova
Bảng giá xe Toyota Innova mới nhất, ĐVT: Triệu VNĐ |
||||
Phiên bản | Innova E | Innova G | Innova Venturer | Innova V |
– Giá công bố | 771 | 847 | 879 | 971 |
– Giảm giá | Liên hệ | |||
Giá xe Toyota Innova lăn bánh (*), ĐVT: Triệu VNĐ |
||||
– Tp. HCM | 832 | 912 | 945 | 1,042 |
– Hà Nội | 840 | 920 | 954 | 1,052 |
– Tỉnh/Thành | 813 | 893 | 926 | 1,023 |
(*) Ghi chú: Giá xe Innova lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ với hệ thống đại lý của chúng tôi để nhận báo giá xe Innova tốt nhất.
Màu sắc: Bạc, Đồng, Trắng, Xám
Xuất xứ: xe lắp ráp trong nước
Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để nhận báo giá đặc biệt tháng 09/2020 Khuyến mãi hấp dẫn: Giảm giá tiền mặt, Tặng phụ kiện, Bảo hiểm, Ưu đãi lãi suất… Mua bán xe Toyota cũ mới giao ngay! |
|
TOYOTA THANH XUÂN | |
0911.419.868 MR.TUẤN |
9. Giá xe Toyota Fortuner
Bảng giá xe Toyota Fortuner 2020 mới nhất, ĐVT: Triệu đồng | ||||||
Phiên bản | 2.4MT 4X2 | 2.4AT 4×2 | 2.7AT 4×2 | TRD 2.7AT 4×2 | 2.7AT 4×4 | 2.8AT 4×4 |
Xuất xứ | Lắp ráp | Lắp ráp | Nhập | Lắp ráp | Nhập | Lắp ráp |
Giá công bố | 1,033 | 1,096 | 1,150 | 1,199 | 1,236 | 1,354 |
Giá xe lăn bánh Toyota Fortuner 2020 mới nhất, ĐVT: Triệu đồng | ||||||
TP.HCM | 1,107 | 1,173 | 1,287 | 1,281 | 1,382 | 1,444 |
Hà Nội | 1,117 | 1,184 | 1,310 | 1,293 | 1,407 | 1,458 |
Tỉnh khác | 1,088 | 1,154 | 1,268 | 1,262 | 1,363 | 1,425 |
(*) Giá xe Fortuner tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ với hệ thống đại lý của chúng tôi để nhận báo giá xe Fortuner tốt nhất.
Màu sắc: Đen, Bạc, Nâu, Trắng, Đồng
9. Giá xe Toyota Hiace
Giá xe Toyota Hiace lăn bánh tham khảo (ĐVT: Triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản xe | Giá công bố | Giá lăn bánh (Tp.HCM) | Giá lăn bánh (Hà Nội) | Giá lăn bánh (Tỉnh) |
Toyota Hiace 3.0L DAT | 1,176 | 1,204 | 1,204 | 1,204 |
Giá xe Hiace 3.0L DAT máy dầu chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi trong tháng nếu có. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để đặt xe Hiace giao sớm toàn quốc.
Màu sắc: Trắng và Bạc
Xuất xứ: nhập khẩu
10. Giá xe Toyota Hilux
Bảng giá xe Toyota Hilux 2020 mới nhất, ĐVT: Triệu đồng | ||||
Phiên bản | 2.4 4X2 MT | 2.4 4×2 AT | 2.4 4×4 MT | 2.8 G 4×4 AT MLM |
Giá công bố | 622 | 662 | 772 | 878 |
Giá xe lăn bánh Toyota Hilux 2020 mới nhất, ĐVT: Triệu đồng | ||||
TP.HCM | 662 | 705 | 821 | 934 |
Hà Nội | 662 | 705 | 821 | 934 |
Tỉnh/thành khác | 662 | 705 | 821 | 934 |
* Giá xe bán tải Hilux tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi (nếu có). Vui lòng liên hệ với hệ thống đại lý của chúng tôi để nhận báo giá xe bán tải Hilux tốt nhất.
Màu sắc: Xám, Trắng, Đỏ, Đen, Cam, Bạc.
Xuất xứ : Xe nhập khẩu
11. Giá xe Toyota Land Cruiser Prado
Giá xe Prado VX: 2.379 triệu. (Riêng Màu trắng giá bán 2.348 triệu)
- Giá lăn bánh dự kiến tại TP.HCM: 2.640.000.000 đồng
- Giá lăn bánh dự kiến tại Hà Nội: 2.688.000.000 đồng
- Giá lăn bánh dự kiến tại Tỉnh/thành khác: 2.621.000.000 đồng
Màu sắc: Bạc, Đen, Xanh đen, Đỏ, Đồng, Nâu, Trắng, Xám
Xuất xứ: xe nhập khẩu
12. Giá xe Toyota Land Cruiser
Giá xe Land Cruiser V8 : 4.030 triệu
- Giá lăn bánh dự kiến tại TP.HCM: 4.455.000.000 đồng
- Giá lăn bánh dự kiến tại Hà Nội: 4.536.000.000 đồng
- Giá lăn bánh dự kiến tại Tỉnh/thành khác: 4.436.000.000 đồng
Màu sắc: Bạc, Đen 202, Nâu, Đỏ, Trắng, Xám, Xanh, Đen 218, Đen ngọc trai
13. Giá xe Toyota Alphard
Giá xe Alphard Luxury mới: 4.038 triệu (Riêng màu trắng giá bán 4.046 triệu)
- Giá lăn bánh dự kiến tại TP.HCM: 4.124.000.000 đồng
- Giá lăn bánh dự kiến tại Hà Nội: 4.124.000.000 đồng
- Giá lăn bánh dự kiến tại Tỉnh/thành khác: 4.124.000.000 đồng
Màu sắc: Ghi, Đen, Trắng, Bạc
Xuất xứ: xe nhập khẩu
12. Giá xe Toyota Granvia
Giá xe Toyota Granvia mới: 3.072.000.000 đồng
- Giá lăn bánh dự kiến tại TP.HCM: 3.401.000.000 đồng
- Giá lăn bánh dự kiến tại Hà Nội: 3.463.000.000 đồng
- Giá lăn bánh dự kiến tại Tỉnh/thành khác: 3.382.000.000 đồng
Màu sắc: Trắng ngọc trai và Đen (những khách hàng chọn màu trắng ngọc trai sẽ phải chi thêm 8 triệu đồng)
Xuất xứ: xe nhập khẩu
Trên đây là bảng giá xe Toyota lăn bánh tham khảo được cung cấp bởi Toyota Thanh Xuân. Giá bán chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi (09/2020).
TOYOTA THANH XUÂN | |
0911.419.868 MR.TUẤN |