Giá xe Toyota 2023
Giá xe Toyota 2023 lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá xe Toyota là một trong những thương hiệu xe hơi thành công nhất của xứ sở mặt trời mọc trên toàn thế giới. Và ở thị trường Việt cũng không ngoại lệ, Toyota luôn xếp đầu bảng với những mẫu xe ô tô luôn chiếm vị trí số 1 trên bảng xếp hạng, điển hình như Raize, Vios, Veloz, Cross, Fortuner …
Không chỉ nổi tiếng với những mẫu xe vận hành bền bỉ, chất lượng ổn định mà còn thành công nhờ hệ thống dịch vụ sau bán hàng chuyên nghiệp, phủ kín tất cả các tỉnh thành. Giá xe Toyota thời điểm hiện tại được hỗ trợ rất lớn bởi Toyota Việt Nam và các đại lý chính hãng trên toàn quốc.
TƯ VẤN MUA XE – 0911 419 868
Chi phí lăn bánh các dòng xe Toyota
Bảng tính chi phí đăng ký khi xe lăn bánh | |
Thuế trước bạ: Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | 12% |
Thuế trước bạ: TPHCM và các tỉnh thành khác | 10% |
Biển số Hà Nội, TPHCM | 20.000.000đ |
Biển các tỉnh và tuyến huyện | 200.000 – 2.000.000đ |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000đ/ 1 năm |
Phí đăng kiểm | 340.000đ |
Bảo hiểm tnds 5 chỗ/ 7 chỗ | 482.000đ / 875.000đ |
Bảo hiểm thân vỏ | 1.2% – 1.5% * (Giá trị hóa đơn) |
Lưu ý: Giá xe lăn bánh chưa bao gồm khuyến mại theo xe từng thời điểm |
Giá xe Toyota Yaris
Giá xe Yaris G CVT | 684.000.000đ |
Giá xe Toyota Yaris lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Yaris G | 785 | 775 | 765 | 755 |
>>> Xem chi tiết Toyota Yaris
Giá xe Toyota Vios
Giá xe Vios E MT | 479.000.000đ |
Giá xe Vios E CVT | 528.000.000đ |
Giá xe Vios G CVT | 592.000.000đ |
Giá xe Toyota Vios lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Vios E MT | 530 | 525 | 510 | 505 |
Vios E CVT | 580 | 575 | 560 | 555 |
Vios G CVT | 650 | 645 | 630 | 625 |
>>> Xem chi tiết Toyota Vios
Giá xe Toyota Corolla Altis
Giá xe Altis G | 719.000.000đ |
Giá xe Altis V | 765.000.000đ |
Giá xe Altis HV | 860.000.000đ |
Giá xe Toyota Altis lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Altis G | 785 | 780 | 765 | 760 |
Altis V | 830 | 825 | 810 | 805 |
Altis HV | 930 | 925 | 910 | 905 |
>>> Xem chi tiết Toyota Altis
Giá xe Toyota Camry
Giá xe Camry 2.0 G | 1.105.000.000đ |
Giá xe Camry 2.0 Q | 1.220.000.000đ |
Giá xe Camry 2.5 Q | 1.405.000.000đ |
Giá xe Camry Hybrid | 1.495.000.000đ |
Giá xe Toyota Camry lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Camry 2.0 G | 1.260 | 1.240 | 1.240 | 1.220 |
Camry 2.0 Q | 1.385 | 1.360 | 1.365 | 1.340 |
Camry 2.5 Q | 1.595 | 1.570 | 1.575 | 1.550 |
Camry Hybrid | 1.695 | 1.665 | 1.675 | 1.645 |
>>> Xem chi tiết Toyota Camry
Giá xe Toyota Raize
Giá xe Raize (Đỏ, Đen) | 552.000.000 |
Giá xe Raize (sơn nóc đen) | 560.000.000 |
Giá xe Raize (trắng ngọc trai nóc đen) | 563.000.000 |
Giá xe Toyota Raize lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Raize | 640 | 625 | 615 | 610 |
>>> Xem chi tiết Toyota Raize
Giá xe Toyota Yaris Cross
Giá xe Yaris Cross | 730.000.000 |
Giá xe Yaris Cross Hybrid | 838.000.000 |
Giá xe Toyota Raize lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Yaris Cross | 795 | 790 | 775 | 770 |
Yaris Cross Hybrid | 910 | 900 | 890 | 880 |
>>> Xem ngay Toyota Yaris Cross
Giá xe Toyota Corolla Cross
Giá xe Corolla Cross HV | 955.000.000 |
Giá xe Corolla Cross V | 860.000.000 |
Giá xe Corolla Cross G | 755.000.000 |
Giá xe Toyota Corolla Cross lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Corolla Cross HV | 1.090 | 1.075 | 1.070 | 1.055 |
Corolla Cross V | 985 | 970 | 965 | 950 |
Corolla Cross G | 870 | 855 | 850 | 835 |
>> Xem chi tiết Toyota Cross
Giá xe Toyota Avanza
Giá xe Avanza MT | 558.000.000 |
Giá xe Avanza AT | 598.000.000 |
Giá xe Toyota Avanza lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Avanza MT | 615 | 610 | 595 | 590 |
Avanza AT | 655 | 650 | 635 | 630 |
>>> Xem chi tiết Toyota Avanza
Giá xe Toyota Veloz
Giá xe Veloz CVT | 658.000.000 |
Giá xe Veloz Top | 698.000.000 |
Giá xe Toyota Veloz lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Veloz E | 720 | 715 | 700 | 695 |
Veloz G | 760 | 755 | 740 | 735 |
>>> Xem chi tiết Toyota Veloz
Giá xe Toyota Innova
Giá xe Innova 2.0 E | 755.000.000đ |
Giá xe Innova 2.0 G | 870.000.000đ |
Giá xe Venturer GS | 885.000.000đ |
Giá xe Toyota Innova lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Innova E | 820 | 815 | 800 | 795 |
Innova G | 945 | 935 | 925 | 915 |
Innova Venturer | 960 | 950 | 940 | 930 |
>>>> Xem chi tiết Toyota Innova
TƯ VẤN MUA XE
Toyota Thanh Xuân – 0911419868
Giá xe Toyota Fortuner
Giá xe Fortuner 2.4 G 4×2 MT | 1.015.000.000đ |
Giá xe Fortuner 2.7 V 4×2 AT | 1.187.000.000đ |
Giá xe Fortuner 2.7 V 4×2 AT | 1.277.000.000đ |
Giá xe Fortuner 2.4 G 4×2 AT | 1.107.000.000đ |
Giá xe Fortuner 2.8 4×4 AT | 1.423.000.000đ |
Giá xe Fortuner 2.4 G 4×2 AT Legender | 1.248.000.000đ |
Giá xe Fortuner 2.8 4×4 AT Legender | 1.449.000.000đ |
Giá xe Toyota Fortuner lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Fortuner 2.4 G 4×2 MT | 1.110 | 1.100 | 1.090 | 1.080 |
Fortuner 2.7 V 4×2 AT | 1.350 | 1.330 | 1.330 | 1.310 |
Fortuner 2.7 V 4×4 AT | 1.450 | 1.430 | 1.430 | 1.410 |
Fortuner 2.4 G 4×2 AT | 1.205 | 1.195 | 1.185 | 1.175 |
Fortuner 2.8 4×4 AT | 1.540 | 1.530 | 1.520 | 1.510 |
Fortuner 4×2 AT Legender | 1.355 | 1.345 | 1.335 | 1.325 |
Fortuner 4×4 AT Legender | 1.580 | 1.565 | 1.560 | 1.545 |
>>> Xem chi tiết Toyota Fortuner
Giá xe Toyota Alphard
Mẫu xe 7 chỗ thương gia được Toyota nhập khẩu đặc biệt dành riêng cho đại gia Việt cùng những người yêu thích trải nghiệm. Với không gian nội thất rộng lớn và vô cùng đẳng cấp, Toyota Alphard hứa hẹn sẽ mang tới những trải nghiệm mới vô cùng tuyệt vời cho người sử dụng.
Giá xe Alphard | 4.370.000.000 |
Giá Toyota Alphard lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Alphard | 4.915 | 4.830 | 4.895 | 4.810 |
>>> Xem chi tiết Toyota Alphard
Giá xe Toyota Prado
Giá xe Prado VX | 2.628.000.000 |
Giá xe Toyota Prado lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Giá xe Prado VX | 2.955 | 2.915 | 2.935 | 2.895 |
>>> Xem chi tiết Toyota Prado
Giá xe Toyota Land Cruiser
Giá xe Land Cruiser VX | 4.286.000.000 |
Giá xe Toyota Land Cruiser lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội | TPHCM | Tỉnh 12% | Tỉnh 10% |
Giá xe Land Cruiser 300 | 4.825 | 4.740 | 4.805 | 4.720 |
Giá xe bán tải Toyota Hilux
Giá xe Hilux 4×2 AT | 674.000.000đ |
Giá xe Hilux 4×4 AT | 980.000.000đ (dự kiến) |
Giá xe bán tải Hilux lăn bánh tại Hà Nội, TPHCM, Tỉnh
Giá lăn bánh | Hà Nội, Tỉnh 12% | TPHCM, Tỉnh 10% |
Hilux 4 × 2 AT | 915 | 905 |
Hilux 4 × 4 AT | 1.055 | 1.040 |
Chi phí thuế, đăng ký, đăng kiểm dòng xe bán tải Toyota Hilux.
Thuế KV1: Hà Nội và một số tỉnh thuế 7.2%, KV2: HCM và tỉnh còn lại 6%.
Biển: 500.000 đ (áp dụng chung cho tất cả khu vực)
Phí bảo trì: 2.160.000 đ
Phí đăng kiểm: 340.000 đ
BH TNDS: 1.076.000 đ
>>Xem chi tiết Toyota Hilux
Mua bán xe Toyota Cũ – Định giá xe Toyota cũ
Tại hệ thống tư vấn xe chuyên nghiệp, chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ người mua trong việc tìm kiếm các mẫu xe ô tô Toyota cũ đã qua sử dụng đạt chất lượng cao, phù hợp với túi tiền khách hàng. Bên cạnh đó, còn có các bộ phận thẩm định đánh giá & định giá xe cũ chuyên nghiệp nhằm phục vụ nhu cầu đổi xe cũ lấy xe mới từ khách hàng.