Xe Toyota Camry giá bao nhiêu?
Bảng giá xe Toyota Camry mới nhất, ĐVT: Triệu VNĐ | ||
Camry 2.0G | Camry 2.5Q | |
– Giá công bố | 1.029 | 1.235 |
– Khuyến mãi | Liên hệ | |
Giá xe Toyota Camry lăn bánh (*), ĐVT: Triệu VNĐ | ||
– Tp. HCM | 1.154 | 1.381 |
– Hà Nội | 1.175 | 1.405 |
– Tỉnh/Thành | 1.135 | 1.362 |
(*) Giá lăn bánh xe Camry tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi (03/2021). Vui lòng liên hệ với hệ thống đại lý của chúng tôi để nhận báo giá xe Camry tốt nhất.
em Tuấn
Màu xe Toyota Camry
Toyota Camry phân phối với 7 màu sắc đa dạng bao gồm 3 màu hiện tại là Đen 218, Nâu, Bạc và bổ sung 4 lựa chọn mới là Đỏ, Đen 222, Trắng Ngọc Trai, và Ghi.
em Tuấn
Thông số kỹ thuật xe Toyota Camry 2021
Thông số kỹ thuật | Toyota Camry 2.0G | Toyota Camry 2.5Q |
Kích thước DxRxC (mm) | 4885 x 1840 x 1445 | 4885 x 1840 x 1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | 2825 |
Động cơ | 6AR-FSE, I4, 16 van, DOHC, VVT-iW (van nạp) & VVT-i (van xả), D-4S | 2AR-FE, I4, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS |
Dung tích | 1998 cc | 2494 cc |
Công suất cực đại (hp) | 165 | 178 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 199 | 235 |
Hộp số | Tự động 6 cấp | Tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước | MacPherson | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép | Tay đòn kép |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Tay lái trợ lực | Điện | Điện |
em Tuấn