Giá xe Toyota Corolla Cross Tháng 04/2021
Thông số kỹ thuật Toyota Corolla Cross 2021
Thông số kỹ thuật | Corolla Cross 1.8G | Corolla Cross 1.8V | Corolla Cross HV (Hybrid) |
Nguồn gốc | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Kiểu xe | Crossover | Crossover | Crossover |
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ | 5 chỗ |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1815 | 1815 | 1815 |
Kích thước DRC (mm) | 4460 x 1825 x 1620 | 4460 x 1825 x 1620 | 4460 x 1825 x 1620 |
Chiều dài cơ sở | 2640m) | 2640m) | 2640 9mm) |
Khoảng sáng gầm (mm) | 161 | 161 | 161 |
Bán kính vòng quay | 5,2 (m) | 5,2 (m) | 5,2 (m) |
Động cơ | Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC | Xăng, 2ZR-FBE, 1.8L, i4, DOHC | Xăng lai điện (hybrid) |
Dung tích | 1798 (cc) | 1798 (cc) | 1798 (cc)/600V |
Công suất tối đa | 140Hp/6000 vòng/ phút | 140Hp/6000 vòng/ phút | 98Ps+72Ps |
Mô-men xoắn | 172 Nm/4000 vòng/ phút | 172 Nm/4000 vòng/ phút | 142 Nm+163 Nm |
Hộp số | CVT | CVT | eCVT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | EURO 4 | EURO 4 |
Mâm xe | 215/60 R17 | 225/50 R18 | 225/50 R18 |
Bình xăng | 47 (lít) | 47 (lít) | 36 (lít) |
Giá xe Toyota Corolla Cross 2021 – Màu xe & Khuyến mãi
BẢNG GIÁ XE TOYOTA COROLLA CROSS MỚI NHẤT (ĐVT: TRIỆU VNĐ) | |||
Phiên bản | Corolla Cross 1.8G | Corolla Cross 1.8V | Corolla Cross 1.8HV |
Giá niêm yết | 720 | 820 | 910 |
Khuyến mãi | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Giá xe Toyota Corolla Cross lăn bánh tham khảo (*) (ĐVT: Triệu VNĐ) | |||
Tp.HCM | 814 | 924 | 1,023 |
Hà Nội | 828 | 940 | 1,041 |
Các tỉnh | 795 | 905 | 1,004 |
(*) Ghi chú: Giá xe Toyota Corolla Cross lăn bánh tạm tính (Đã bao gồm trước bạ, phí ra biển, phí đường bộ, phí đăng kiểm, bảo hiểm dân sự) chưa trừ giảm giá, khuyến mãi (04/2021)
Thời gian giao xe và khuyến mãi: Vui lòng liên hệ